ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
咒 - chú
賭咒 đổ chú
Từ điển trích dẫn
1. Thốt lời thề, phát thệ. § Nói lời nguyền, nếu làm trái sẽ chịu quả báo. ◇ Tây du kí 西遊記: "Hành Giả đạo: Kí thị chân tình, nhĩ triều thiên đổ chú" 行者道: 既是真情, 你朝天賭咒 (Đệ tứ cửu hồi). ◇ Âu Dương San 歐陽山: "Ngã đối nhĩ đổ chú, ngã môn nhất định yếu vĩnh viễn đề huề" 我對你賭咒, 我們一定要永遠提攜 (Tam gia hạng 三家巷, Cửu 九).
▸ Từng từ: 賭 咒