ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蒼 - thương, thưởng
彼蒼 bỉ thương
Từ điển trích dẫn
1. Trời xanh kia. ◇ Thái Diễm 蔡琰: "Bỉ thương giả hà cô, Nãi tao thử ách họa" 彼蒼者何辜, 乃遭此厄禍 (Bi phẫn 悲憤).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời xanh kia. Chinh phụ ngâm khúc của Đặn Trần Côn có câu: » Du du bỉ thương hề thùy tạo nhân «. Bà đoàn Thị Điểm dịch: » Xanh kia thăm thẳm từng trên, vì ai gây dựng cho nên nỗi này «.
▸ Từng từ: 彼 蒼
蒼海 thương hải
蒼筤 thương lang
蒼茫 thương mang
Từ điển trích dẫn
1. Mênh mông, dằng dặc, không bờ bến. ◇ Thẩm Kình 沈鯨: "Viên khiếu mộ thiên trường, cảnh sắc thê lương, bàn hồi bách lí lộ thương mang" 猿嘯暮天長, 景色淒涼, 盤迴百里路蒼茫 (Song châu kí 雙珠記, Nguyệt hạ tương phùng 月下相逢) Vượn kêu trời tối dài, cảnh sắc thê lương, quanh co trăm dặm đường dài dằng dặc.
2. Lờ mờ không rõ. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Trướng lập thiểu thì, văn thôn khuyển minh phệ, thương mang trung kiến thụ mộc ốc lư, giai cố lí cảnh vật" 悵立少時, 聞村犬鳴吠, 蒼茫中見樹木屋廬, 皆故里景物 (Trương Hồng Tiệm 張鴻漸) Ngậm ngùi đứng một lúc, nghe tiếng chó sủa trong thôn, giữa màn đêm lờ mờ nhìn thấy cây cối nhà cửa đều là cảnh vật làng cũ.
3. Vội vàng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Đỗ Tử tương bắc chinh, Thương mang vấn gia thất" 杜子將北征, 蒼茫問家室 (Bắc chinh 北征).
2. Lờ mờ không rõ. ◇ Liêu trai chí dị 聊齋志異: "Trướng lập thiểu thì, văn thôn khuyển minh phệ, thương mang trung kiến thụ mộc ốc lư, giai cố lí cảnh vật" 悵立少時, 聞村犬鳴吠, 蒼茫中見樹木屋廬, 皆故里景物 (Trương Hồng Tiệm 張鴻漸) Ngậm ngùi đứng một lúc, nghe tiếng chó sủa trong thôn, giữa màn đêm lờ mờ nhìn thấy cây cối nhà cửa đều là cảnh vật làng cũ.
3. Vội vàng. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Đỗ Tử tương bắc chinh, Thương mang vấn gia thất" 杜子將北征, 蒼茫問家室 (Bắc chinh 北征).
▸ Từng từ: 蒼 茫
蒼蒼 thương thương
Từ điển trích dẫn
1. Xanh lục thẫm. ◇ Mã Đệ Bá 馬第伯: "Ngưỡng thị nham thạch tùng thụ, uất uất thương thương, nhược tại vân trung" 仰視巖石松樹, 鬱鬱蒼蒼, 若在雲中 (Phong thiện nghi kí 封禪儀記).
2. Mậu thịnh, tươi tốt. ◇ Thi Kinh 詩經: "Kiêm gia thương thương, Bạch lộ vi sương" 蒹葭蒼蒼, 白露為霜 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Cỏ hoàn cỏ lau còn xanh tốt, Mà móc trắng (đã rơi xuống) thành sương.
3. Có đốm trắng, hoa râm. ◇ Hàn Dũ 韓愈: "Ngô niên vị tứ thập, nhi thị mang mang, nhi phát thương thương" 吾年未四十, 而視茫茫, 而髮蒼蒼 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Chú chưa đầy bốn mươi mà mắt đã mờ, tóc đã hoa râm.
2. Mậu thịnh, tươi tốt. ◇ Thi Kinh 詩經: "Kiêm gia thương thương, Bạch lộ vi sương" 蒹葭蒼蒼, 白露為霜 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Cỏ hoàn cỏ lau còn xanh tốt, Mà móc trắng (đã rơi xuống) thành sương.
3. Có đốm trắng, hoa râm. ◇ Hàn Dũ 韓愈: "Ngô niên vị tứ thập, nhi thị mang mang, nhi phát thương thương" 吾年未四十, 而視茫茫, 而髮蒼蒼 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Chú chưa đầy bốn mươi mà mắt đã mờ, tóc đã hoa râm.
▸ Từng từ: 蒼 蒼
白雲蒼狗 bạch vân thương cẩu
Từ điển trích dẫn
1. Mây trắng biến thành chó xanh. Tỉ dụ việc đời biến hóa vô thường. § Cũng nói là "bạch y thương cẩu" 白衣蒼狗. Do hai câu thơ của ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiên thượng phù vân như bạch y, Tư tu cải biến như thương cẩu" 天上浮雲如白衣, 斯須改變如蒼狗 (Khả thán 可嘆) Trên trời mây nổi như áo trắng, Khoảnh khắc biến thành như chó xanh.
▸ Từng từ: 白 雲 蒼 狗