ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
訂 - đính
校訂 giáo đính
Từ điển phổ thông
hiệu đính, đính chính
Từ điển trích dẫn
1. Khảo xét và sửa lại cho đúng. ◇ Ba Kim 巴金: "Đối chiếu nguyên văn trùng tân hiệu đính" 對照原文重新校訂 (Nhất khỏa hồng tâm 一顆紅心, Điệu niệm Tào Bảo Hoa... 悼念曹葆華同志).
2. ☆ Tương tự: "đính chính" 訂正, "khảo đính" 考訂, "hiệu chính" 校正.
2. ☆ Tương tự: "đính chính" 訂正, "khảo đính" 考訂, "hiệu chính" 校正.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét lại.
▸ Từng từ: 校 訂