ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
渠 - cừ, cự
渠魁 cừ khôi
Từ điển trích dẫn
1. Người cầm đầu, thủ lĩnh, đầu sỏ. § Cũng như "thủ não" 首腦. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Mạnh Hoạch nãi nam Man cừ khôi, kim hạnh bị cầm, nam phương tiện định; thừa tướng hà cố phóng chi?" 孟獲乃南蠻渠魁, 今幸被擒, 南方便定; 丞相何故放之? (Đệ bát thập bát hồi) Mạnh Hoạch là đầu sỏ ở nam Man, nay bắt được hắn, phương nam yên ổn; sao thừa tướng (chỉ Khổng Minh) lại tha hắn về?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu. Người giỏi nhất — Ta còn hiểu là tài giỏi.
▸ Từng từ: 渠 魁
溝渠 câu cừ
Từ điển trích dẫn
1. Lạch nước, hào nước, thủy đạo (để phòng thủ hoặc dẫn nước tưới ruộng). ◇ Lục Du 陸游: "Kinh sư câu cừ cực thâm quảng, vong mệnh đa nặc kì trung" 京師溝渠極深廣, 亡命多匿其中 (Lão học am bút kí 老學庵筆記, Quyển lục).
2. Mượn chỉ đồng hoang. ◇ Dương Hùng 揚雄: "Đương đồ giả thăng thanh vân, thất lộ giả ủy câu cừ" 當塗者升青雲, 失路者委溝渠 (Giải trào 解嘲).
2. Mượn chỉ đồng hoang. ◇ Dương Hùng 揚雄: "Đương đồ giả thăng thanh vân, thất lộ giả ủy câu cừ" 當塗者升青雲, 失路者委溝渠 (Giải trào 解嘲).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cống rãnh thoát nước.
▸ Từng từ: 溝 渠