ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
死 - tử
客死 khách tử
Từ điển trích dẫn
1. Chết ở xứ người. ◇ Sử Kí 史記: "Binh tỏa địa tước, vong kì lục quận, thân khách tử ư Tần, vi thiên hạ tiếu" 兵挫地削, 亡其六郡, 身客死於秦, 為天下笑 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Thua trận hao đất, mất sáu quận, chính mình chết ở đất Tần, làm trò cười cho thiên hạ (nói về "Sở Hoài Vương" 楚懷王).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết ở quê người.
▸ Từng từ: 客 死
敢死 cảm tử
Từ điển trích dẫn
1. Dũng cảm không sợ chết. ◇ Sử Kí 史記: "Ư thị Bình Nguyên Quân tòng chi, đắc cảm tử chi sĩ tam thiên nhân" 於是平原君從之, 得敢死之士三千人 (Bình Nguyên Quân Ngu Khanh liệt truyện 平原君虞卿列傳) Nhân đó Bình Nguyên Quân nghe theo, thu phục được ba nghìn dũng sĩ cảm tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dám chết, không sợ chết.
▸ Từng từ: 敢 死
死心 tử tâm
Từ điển trích dẫn
1. Dứt hết mong muốn, tuyệt vọng, như chết trong lòng. ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Kim thái tử tẩu, chư thiện thái tử giả, giai hữu tử tâm" 今太子走, 諸善太子者, 皆有死心 (Triệu sách tứ 周趙策四).
2. Hết lòng, tận tâm. ◎ Như: "tử tâm xã tắc" 死心社稷 hết lòng vì nước.
3. Sau cùng quyết tâm. ◇ Tôn Quang Hiến 孫光憲: "Đường Tuyên Tông triều, Nhật Bổn quốc vương tử nhập cống, thiện vi kì. Đế lệnh đãi chiếu Cố Sư Ngôn dữ chi đối thủ ... Sư Ngôn cụ nhục quân mệnh, hãn thủ tử tâm, thủy cảm lạc chỉ" 唐宣宗朝, 日本國王子入貢, 善圍棋. 帝令待詔顧師言與之對手...師言懼辱君命, 汗手死心, 始敢落指 (Bắc mộng tỏa ngôn 北夢瑣言, Quyển nhất 卷一).
4. Đoạn tuyệt ý niệm. ◇ Uẩn Kính 惲敬: "Thử sự như tham thiền, tất tu tử tâm, phương hữu tiến bộ" 此事如參禪, 必須死心, 方有進步 (Dữ Tần Tỉnh Ngô thư 與秦省吾書).
2. Hết lòng, tận tâm. ◎ Như: "tử tâm xã tắc" 死心社稷 hết lòng vì nước.
3. Sau cùng quyết tâm. ◇ Tôn Quang Hiến 孫光憲: "Đường Tuyên Tông triều, Nhật Bổn quốc vương tử nhập cống, thiện vi kì. Đế lệnh đãi chiếu Cố Sư Ngôn dữ chi đối thủ ... Sư Ngôn cụ nhục quân mệnh, hãn thủ tử tâm, thủy cảm lạc chỉ" 唐宣宗朝, 日本國王子入貢, 善圍棋. 帝令待詔顧師言與之對手...師言懼辱君命, 汗手死心, 始敢落指 (Bắc mộng tỏa ngôn 北夢瑣言, Quyển nhất 卷一).
4. Đoạn tuyệt ý niệm. ◇ Uẩn Kính 惲敬: "Thử sự như tham thiền, tất tu tử tâm, phương hữu tiến bộ" 此事如參禪, 必須死心, 方有進步 (Dữ Tần Tỉnh Ngô thư 與秦省吾書).
▸ Từng từ: 死 心
死難 tử nạn
不死藥 bất tử dược
九死一生 cửu tử nhất sinh
Từ điển trích dẫn
1. Chín phần chết một phần sống. Tỉ dụ ở vào cảnh ngộ cực kì nguy hiểm. ◇ Dụ thế minh ngôn 喻世明言: "Man yên chướng dịch, cửu tử nhất sanh, dục đãi bất khứ, nại nhật mộ đồ cùng" 蠻煙瘴疫, 九死一生, 欲待不去, 奈日暮途窮 (Quyển thập cửu, Dương khiêm chi khách phảng ngộ hiệp tăng 楊謙之客舫遇俠僧).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chín phần chết một phần sống, ý nói nguy hiểm lắm.
▸ Từng từ: 九 死 一 生
死心塌地 tử tâm tháp địa
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết: "tử tâm đạp địa" 死心踏地, "tử tâm đáp địa" 死心搭地.
2. Chết dí trong lòng. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Lưu Đường yết khởi dũng cái, hựu đâu liễu bán biều cật, cố ý yếu tha môn khán trước chỉ thị khiếu nhân tử tâm đáp địa" 劉唐揭起桶蓋, 又兜了半瓢吃, 故意要他們看著, 只是叫人死心搭地 (Đệ thập lục hồi) Lưu Đường mở nắp thùng (rượu), lại múc nửa gáo ra, cố ý để cho bọn họ thấy, đó chỉ là (kế đánh lừa) làm họ chết dí trong lòng không biết (rượu đã bị pha thuốc độc).
3. Dốc lòng, quyết tâm. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thừa tướng nhược khẳng phóng huynh đệ hồi khứ, thu thập gia hạ thân đinh, hòa thừa tướng đại chiến nhất tràng, na thì cầm đắc, phương tài tử tâm tháp địa nhi hàng" 丞相若肯放兄弟回去, 收拾家下親丁, 和丞相大戰一場, 那時擒得, 方才死心塌地而降 (Đệ bát bát hồi) Nếu thừa tướng lại thả cho anh em về, ta sẽ thu thập quân binh, cùng thừa tướng đấu một trận lớn nữa, đến khi ấy, nếu lại bị bắt, ta mới xin dốc lòng bó thân đầu hàng.
2. Chết dí trong lòng. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "Lưu Đường yết khởi dũng cái, hựu đâu liễu bán biều cật, cố ý yếu tha môn khán trước chỉ thị khiếu nhân tử tâm đáp địa" 劉唐揭起桶蓋, 又兜了半瓢吃, 故意要他們看著, 只是叫人死心搭地 (Đệ thập lục hồi) Lưu Đường mở nắp thùng (rượu), lại múc nửa gáo ra, cố ý để cho bọn họ thấy, đó chỉ là (kế đánh lừa) làm họ chết dí trong lòng không biết (rượu đã bị pha thuốc độc).
3. Dốc lòng, quyết tâm. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thừa tướng nhược khẳng phóng huynh đệ hồi khứ, thu thập gia hạ thân đinh, hòa thừa tướng đại chiến nhất tràng, na thì cầm đắc, phương tài tử tâm tháp địa nhi hàng" 丞相若肯放兄弟回去, 收拾家下親丁, 和丞相大戰一場, 那時擒得, 方才死心塌地而降 (Đệ bát bát hồi) Nếu thừa tướng lại thả cho anh em về, ta sẽ thu thập quân binh, cùng thừa tướng đấu một trận lớn nữa, đến khi ấy, nếu lại bị bắt, ta mới xin dốc lòng bó thân đầu hàng.
▸ Từng từ: 死 心 塌 地
豹死留皮 báo tử lưu bì
Từ điển trích dẫn
1. Con báo chết còn để lại được bộ da. Ý nói người sống phải làm được điều gì để khi chết còn lại tiếng thơm. ◎ Như: "báo tử lưu bì, nhân tử lưu danh" 豹死留皮, 人死留名.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con báo chết còn để lại được bộ da của nó, ý nói người sống phải làm được điều gì để khi chết để lại được tiếng thơm.
▸ Từng từ: 豹 死 留 皮