晌 - hướng, thưởng
半晌 bán thưởng

Từ điển trích dẫn

1. Một lát, một lúc. § Cũng viết là "bán hướng" .
2. Nửa ngày. ◎ Như: "tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí" , .

▸ Từng từ:
晌午 hướng ngọ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúc giữa trưa.

▸ Từng từ: