摔 - suất
摔角 suất giác

suất giác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đấu vật, đánh lộn

▸ Từng từ:
摔跤 suất giao

Từ điển trích dẫn

1. Đánh vật. § Dùng sức vật ngã đối phương thì thắng. Tiếng Anh: wrestling.
2. Ngã. ◇ Cảnh Giản : "Nhất định yếu chiếu cố lão niên phụ nữ, tha môn cước để hạ một hữu lực khí, khủng phạ thải nê đường yếu suất giao" , , (Ba tại kì can thượng đích nhân ).

▸ Từng từ: