ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
慘 - thảm
慘愴 thảm thương
慘烈 thảm liệt
Từ điển trích dẫn
1. Khí hậu lạnh lẽo hoặc cảnh tượng thê lương. ◇ Trương Hành 張衡: "Vũ tuyết phiêu phiêu, băng sương thảm liệt" 雨雪飄飄, 冰霜慘烈 (Tây kinh phú 西京賦).
2. Tàn khốc. ◇ Minh sử 明史: "Y quan chi họa, khả vị thảm liệt" 衣冠之禍, 可謂慘烈 (Mã Lục truyện 馬錄傳).
3. Đau thương, thê thảm. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Hốt chung chương chi thảm liệt hề, thệ tương khứ thử nhi trầm ngâm" 忽終章之慘烈兮, 逝將去此而沉吟 (Khuất Nguyên miếu phú 屈原廟賦).
2. Tàn khốc. ◇ Minh sử 明史: "Y quan chi họa, khả vị thảm liệt" 衣冠之禍, 可謂慘烈 (Mã Lục truyện 馬錄傳).
3. Đau thương, thê thảm. ◇ Tô Thức 蘇軾: "Hốt chung chương chi thảm liệt hề, thệ tương khứ thử nhi trầm ngâm" 忽終章之慘烈兮, 逝將去此而沉吟 (Khuất Nguyên miếu phú 屈原廟賦).
▸ Từng từ: 慘 烈
慘狀 thảm trạng
淒慘 thê thảm
Từ điển phổ thông
thê thảm, thê lương, thảm thương
Từ điển trích dẫn
1. Đau thương, buồn khổ, thê lương bi thảm. ◇ Kinh bổn thông tục tiểu thuyết 京本通俗小說: "Tác kính tự chiếu, chỉ kiến tu phát câu bạch, lưỡng mục giai thũng. tâm hạ thê thảm" 索鏡自照, 只見鬚髮俱白, 兩目皆腫. 心下淒慘 (Ảo tướng công 拗相公) Cầm gương tự soi, chỉ thấy râu tóc trắng hết, hai mắt sưng phù. Trong lòng thê lương bi thảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sầu khổ lạnh lùng. Tự tình khúc của Cao Bá Nhạ: » Phút nửa khắc muôn ngàn thê thảm «.
▸ Từng từ: 淒 慘