ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
崩 - băng
崩潰 băng hội
Từ điển phổ thông
đổ sụp, đổ nát, tan nát
Từ điển trích dẫn
1. Sụp đổ, hủy hoại. ◇ Phong tục thông nghĩa 風俗通義: "Quan Đông nhị thập cửu san, đồng nhật băng hội" 關東二十九山, 同日崩潰 (Quyển nhị, Chánh thất 正失).
2. Vỡ lở, tan vỡ. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Trần Thiệp khởi binh, thiên hạ băng hội" 陳涉起兵, 天下崩潰 (Đông Di truyện 東夷傳, Tự 序).
2. Vỡ lở, tan vỡ. ◇ Hậu Hán Thư 後漢書: "Trần Thiệp khởi binh, thiên hạ băng hội" 陳涉起兵, 天下崩潰 (Đông Di truyện 東夷傳, Tự 序).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thua chạy vỡ tan, nói về toán quân bại trận.
▸ Từng từ: 崩 潰
暴崩 bạo băng
Từ điển trích dẫn
1. Chết thình lình (dùng nói về vua hoặc nhân vật thuộc hoàng gia cực tôn quý). ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Vĩnh Lạc thái hậu bạo băng, chúng luận hoặc yên" 永樂太后暴崩, 眾論惑焉 (Đệ tứ hồi) Thái hậu Vĩnh Lạc mất đột ngột, dân chúng có nhiều dị nghị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thình lình mà chết ( nói về vị vua ).
▸ Từng từ: 暴 崩
分崩離析 phân băng li tích
Từ điển trích dẫn
1. Chia rẽ, phân hóa, tan rã.
2. ☆ Tương tự: "li tâm li đức" 離心離德, "nhĩ ngu ngã trá" 爾虞我詐.
3. ★ Tương phản: "phân cam cộng khổ" 分甘共苦, "đồng cam cộng khổ" 同甘共苦, "đồng tâm đồng đức" 同心同德, "đồng tâm hiệp lực" 同心協力, "đồng chu cộng tế" 同舟共濟, "hòa trung cộng tế" 和衷共濟, "kiên như bàn thạch" 堅如磐石, "an nguy dữ cộng" 安危與共.
2. ☆ Tương tự: "li tâm li đức" 離心離德, "nhĩ ngu ngã trá" 爾虞我詐.
3. ★ Tương phản: "phân cam cộng khổ" 分甘共苦, "đồng cam cộng khổ" 同甘共苦, "đồng tâm đồng đức" 同心同德, "đồng tâm hiệp lực" 同心協力, "đồng chu cộng tế" 同舟共濟, "hòa trung cộng tế" 和衷共濟, "kiên như bàn thạch" 堅如磐石, "an nguy dữ cộng" 安危與共.
▸ Từng từ: 分 崩 離 析