ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
奕 - dịch
奕世 dịch thế
Từ điển trích dẫn
1. Nhiều đời, nối đời. ☆ Tương tự: "dịch đại" 奕代, "dịch diệp" 奕葉. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Ngô gia tự quốc triều định đỉnh dĩ lai, công danh dịch thế, phú quý truyền lưu" 吾家自國朝定鼎以來, 功名奕世, 富貴傳流 (Đệ ngũ hồi) Nhà chúng tôi từ thời quốc triều khai sáng đến nay, đời đời công danh, phú quý lưu truyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời, lâu đời.
▸ Từng từ: 奕 世