ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
莫 - bá, mạc, mạch, mịch, mộ
窮寇莫追 cùng khấu mạc truy
Từ điển trích dẫn
1. Giặc tới đường cùng thì chớ nên đuổi theo, tránh khỏi chúng bị bức bách quá thành liều mạng, rất nguy hiểm. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Binh pháp vân: Quy sư vật yểm, cùng khấu mạc truy" 兵法云: 歸師勿掩, 窮寇莫追 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Binh pháp có nói: Địch quân thua chạy thì đừng chận đánh, giặc tới đường cùng thì chớ nên đuổi theo.
▸ Từng từ: 窮 寇 莫 追
莫名其妙 mạc danh kì diệu
Từ điển trích dẫn
1. Không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, quái lạ. ◇ Cận thập niên chi quái hiện trạng 近十年之怪現狀: "Ngã đảo mạc danh kì diệu, vi thậm hốt nhiên đại thỉnh khách khởi lai?" 我倒莫名其妙, 為甚忽然大請客起來 (Đệ ngũ hồi).
2. ☆ Tương tự: "mạc minh kì diệu" 莫明其妙, "bất minh sở dĩ" 不明所以.
3. ★ Tương phản: "hoảng nhiên như ngộ" 恍然如悟.
2. ☆ Tương tự: "mạc minh kì diệu" 莫明其妙, "bất minh sở dĩ" 不明所以.
3. ★ Tương phản: "hoảng nhiên như ngộ" 恍然如悟.
▸ Từng từ: 莫 名 其 妙