ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
聞 - văn, vấn, vặn
傳聞 truyền văn
多聞 đa văn
醜聞 xú văn
Từ điển trích dẫn
1. Tai tiếng, sự tình xấu xa. § Tiếng Anh: scandal. ◎ Như: "cận lai tiếp nhị liên tam đích chánh trị xú văn, dẫn khởi dư luận đại hoa" 近來接二連三的政治醜聞, 引起輿論大譁. ◇ Lỗ Tấn 魯迅: "Tiểu thị dân tổng ái thính nhân môn đích xú văn, vưu kì thị hữu ta thục thức đích nhân đích xú văn" 小市民總愛聽人們的醜聞, 尤其是有些熟識的人的醜聞 (Thả giới đình tạp văn nhị tập 且介亭雜文二集, Luận "Nhân ngôn khả úy" 論人言可畏).
▸ Từng từ: 醜 聞
百聞不如一見 bách văn bất như nhất kiến
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Trăm lần nghe nói tới không bằng một lần thấy tận mắt. ◇ Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: "Ngã dã cửu văn huyền diệu quan thị cá danh thắng, lạc đắc khứ cuống nhất cuống. Thùy tri đáo đắc quan tiền, đại thất sở vọng, chân thị bách văn bất như nhất kiến" 我也久聞玄妙觀是個名勝, 樂得去逛一逛. 誰知到得觀前, 大失所望, 真是百聞不如一見 (Đệ tam thập lục hồi).
▸ Từng từ: 百 聞 不 如 一 見