ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
礙 - ngại
妨礙 phương ngại
關礙 quan ngại
Từ điển trích dẫn
1. Trở ngại, cản trở. ◇ Văn minh tiểu sử 文明小史: "Tựu thị tha môn tại na lí động thổ, thảng hữu nhất trường bán đoản, khởi bất ư ngã đích phong thủy dã hữu quan ngại?" 就是他們在那裡動土, 倘有一長半短, 豈不於我的風水也有關礙 (Đệ nhị hồi) Họ như mà động thổ ở đó, nếu có gì bất ngờ xảy ra, há chẳng phải là vì phong thủy có trở ngại cho tôi chăng?
2. Liên can, liên lụy.
2. Liên can, liên lụy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn trở.
▸ Từng từ: 關 礙
障礙 chướng ngại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vật ngăn cản
Từ điển trích dẫn
1. Trở ngại. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Đãn giác hư không vô chướng ngại, Bất tri cao hạ kỉ do tuần" 但覺虛空無障礙, 不知高下幾由旬 (Xuân nhật đề Càn Nguyên tự 春日題乾元寺).
2. Vật làm cản trở. ◎ Như: "bài trừ lộ trung đích chướng ngại" 排除路中的障礙.
3. Chắn đường, cản đường.
4. Thuật ngữ Phật giáo: Chỉ những phiền não do nghiệp ác gây ra, làm nhiễu loạn thân tâm. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Bỉ thử nghiệp duyên đa chướng ngại, Bất tri hoàn đắc kiến nhi vô?" 彼此業緣多障礙, 不知還得見兒無? (Khốc tử 哭子).
2. Vật làm cản trở. ◎ Như: "bài trừ lộ trung đích chướng ngại" 排除路中的障礙.
3. Chắn đường, cản đường.
4. Thuật ngữ Phật giáo: Chỉ những phiền não do nghiệp ác gây ra, làm nhiễu loạn thân tâm. ◇ Nguyên Chẩn 元稹: "Bỉ thử nghiệp duyên đa chướng ngại, Bất tri hoàn đắc kiến nhi vô?" 彼此業緣多障礙, 不知還得見兒無? (Khốc tử 哭子).
▸ Từng từ: 障 礙