ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
四 - tứ
四生 tứ sinh
Từ điển trích dẫn
1. Bốn cách sinh của sáu loài hữu tình (lục đạo): (1) Sinh con ("thai sanh" 胎 生): loài người, loài có vú; (2) Sinh trứng ("noãn sinh" 卵 生): chim, bò sát; (3) Sinh nơi ẩm ướt ("thấp sanh" 濕 生): côn trùng; (4) "Hóa sanh" 化 生: không do mẹ sinh, do nghiệp lực (karma) sinh (thiên giới, địa ngục, loài sinh trong một thế giới vừa hình thành).
▸ Từng từ: 四 生