軟 - nhuyễn
微軟 vi nhuyễn

vi nhuyễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

hãng phần mềm Microsoft

▸ Từng từ:
柔軟 nhu nhuyễn

nhu nhuyễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

mềm dẻo, mềm mại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mềm dẻo.

▸ Từng từ:
臉軟 kiểm nhuyễn

Từ điển trích dẫn

1. Nể mặt, không nỡ cự tuyệt lời thỉnh cầu của người khác. ◇ Hồng Lâu Mộng : "Ngã môn kiểm nhuyễn, nhĩ thuyết cai chẩm ma phạt tha?" , ? (Đệ tứ ngũ hồi) Chúng tôi nể quá, nay thím bảo nên phạt như thế nào?

▸ Từng từ:
電腦軟件 điện não nhuyễn kiện

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

▸ Từng từ: