ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
良 - lương
善良 thiện lương
從良 tòng lương
改良 cải lương
Từ điển phổ thông
cải tiến, cải thiện
Từ điển trích dẫn
1. Sửa đổi cho tốt đẹp hơn.
2. ☆ Tương tự: "cải cách" 改革, "cải tiến" 改進, "cải chánh" 改正, "cải thiện" 改善.
3. ★ Tương phản: "bảo thủ" 保守.
2. ☆ Tương tự: "cải cách" 改革, "cải tiến" 改進, "cải chánh" 改正, "cải thiện" 改善.
3. ★ Tương phản: "bảo thủ" 保守.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sửa đổi cho tốt đẹp. Tên một lối hát, một loại ca kịch bình dân của miền Nam Việt Nam.
▸ Từng từ: 改 良