ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
翠 - thúy
翠微 thúy vi
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ quanh co không bằng phẳng ở bên núi. ◇ Bạch Cư Dị 白居易: "Sa cân thảo lí trúc sơ y, Vãn hạ hương san đạp thúy vi" 紗巾草履竹疏衣, 晚下香山蹋翠微 (Hương san tị thử nhị tuyệt 香山避暑二絕).
2. Núi xanh (lam) nhạt. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiên gia san quách tĩnh triêu huy, Nhật nhật giang lâu tọa thúy vi" 千家山郭靜朝暉, 日日江樓坐翠微 (Thu hứng 秋興).
2. Núi xanh (lam) nhạt. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Thiên gia san quách tĩnh triêu huy, Nhật nhật giang lâu tọa thúy vi" 千家山郭靜朝暉, 日日江樓坐翠微 (Thu hứng 秋興).
▸ Từng từ: 翠 微