縷 - lâu, lũ
縷析 lũ tích

Từ điển trích dẫn

1. Phân tích cặn kẽ. ◇ Minh sử : "Nhi thổ ti danh mục hào tạp, nan dĩ lũ tích" , (Vân Nam thổ ti truyện tự ).

▸ Từng từ:
藍縷 lam lũ

Từ điển trích dẫn

1. Áo quần rách nát. § Cũng viết là: , , .

▸ Từng từ: