ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
箕 - cơ, ki, ky
箕裘 ki cừu
Từ điển trích dẫn
1. "Ki" 箕 là cái giần, cái thúng, "cừu" 裘 là áo lông, áo da; "ki cừu" 箕裘 nguyên nghĩa là từ dễ tới khó, tức là phương pháp học tập theo thứ tự; sau chỉ tài nghệ hoặc sự nghiệp của cha. § Nguồn gốc: ◇ Lễ Kí 禮記: "Lương dã chi tử tất học vi cừu, lương cung chi tử tất học vi ki" 良冶之子必學為裘, 良弓之子必學為箕 (Học kí 學記) Nhà làm nghề rèn đúc kim loại biết cắt ráp áo da, tất con sẽ học được nghề làm áo da; nhà giỏi dùng cung biết đẽo gọt làm thúng, tất con sẽ học được nghề làm thúng. Ý nói, con cháu giòng thế nào cũng học được nghề nghiệp của cha ông.
▸ Từng từ: 箕 裘
箕踞 ki cứ
Từ điển trích dẫn
1. Ngồi duỗi hai chân (một cách tùy tiện, không câu nệ lễ tiết, như hình cái ki hốt rác). ◇ Chiến quốc sách 戰國策: "Kha tự tri sự bất tựu, ỷ trụ nhi tiếu, ki cứ dĩ mạ viết" 軻自知事不就, 倚柱而笑, 箕踞以罵曰 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh) Kha tự biết là việc không thành, dựa cột mà cười, ngồi xoạc chân ra mắng (vua Tần).
▸ Từng từ: 箕 踞