ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
祖 - tổ
初祖 sơ tổ
Từ điển trích dẫn
1. Ông tổ đầu tiên.
2. Người khai sáng tông phái. ◇ Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: "Pháp đông lưu, nhập thử thổ, Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ" 法東流, 入此土, 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông, vào đất này, Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.
2. Người khai sáng tông phái. ◇ Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: "Pháp đông lưu, nhập thử thổ, Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ" 法東流, 入此土, 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông, vào đất này, Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông tổ đầu tiên của dòng họ — Ông tổ năm đời, tức Ông Sơ.
▸ Từng từ: 初 祖
彭祖 bành tổ
Từ điển trích dẫn
1. Tên người thượng cổ Trung Hoa, cháu của vua "Chuyên Húc" 顓頊, tương truyền sống được bảy tám trăm năm. Vì được phong tước ở "Bành Thành" 彭城, nên gọi là "Bành Tổ" 彭祖. Đời sau dùng nói ví người sống lâu. ◇ Trang Tử 莊子: "Mạc thọ ư thương tử, nhi Bành Tổ vi yểu" 莫壽於殤子, 而 彭祖為夭 (Tề vật luận 齊物論) Không ai thọ hơn đứa trẻ chết yểu, mà ông Bành Tổ là chết non.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người thượng cổ Trung Hoa, huyền tôn của vua Chuyên Túc, tương truyền là sống được trên 700 tuổi.
▸ Từng từ: 彭 祖