Từ điển phổ thông
thuốc phiện, ma túy
Từ điển trích dẫn
1. Nha phiến, thuốc phiện. § Dịch âm tiếng Anh: opium.
2. ☆ Tương tự: "phúc thọ cao"
福壽膏, "thổ cao"
土膏, "a phù dung"
阿芙蓉, "nha phiến"
鴉片, "nhã phiến"
雅片.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuốc phiện ( opium ), một của chất ma túy, nhựa của cây Thẩu. Cũng gọi là Nha phiến.