bất trắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
khám trắc
phả trắc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
thám trắc
suy trắc
sủy trắc
kiểm trắc
bộ trắc
trắc địa
trắc đạc
trắc ảnh
trắc lượng
trắc nghiệm
bức trắc
sai trắc
khuy trắc