櫃 - cử, quỹ
公櫃 công quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tủ chung. Chỉ kho bạc quốc gia — Chỉ tiền bạc chung của quốc gia.

▸ Từng từ:
出櫃 xuất quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy tiền trong tủ ra để dùng vào việc.

▸ Từng từ:
守櫃 thủ quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ tủ đựng tiền.

▸ Từng từ:
押櫃 áp quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền để lại trong quỹ, coi như dằn quỹ.

▸ Từng từ:
掌櫃 chưởng quỹ

chưởng quỹ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng

▸ Từng từ:
櫃檯 quỹ đài

quỹ đài

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

▸ Từng từ:
櫃臺 quỹ đài

quỹ đài

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Từ điển trích dẫn

1. Quầy, quỹ. § Tiếng Anh: counter, bar. Tức là chỗ đặt trong xí nghiệp, cửa tiệm... cho khách hàng có thể lại giao dịch, trả tiền, làm những thủ tục cần thiết... ◎ Như: "bổn xan thính thải tự trợ thức, tuyển thủ thực vật hậu thỉnh đáo quỹ đài kết trướng" , .

▸ Từng từ:
櫃邊 quỹ biên

quỹ biên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng

▸ Từng từ:
票櫃 phiếu quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thùng để bỏ các phiếu thăm.

▸ Từng từ:
銀櫃 ngân quỹ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tủ đựng tiền — Cũng chỉ số tiền đang có, cất trong tủ.

▸ Từng từ: