ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
桶 - dõng, dũng, thũng
馬桶 mã dũng
Từ điển trích dẫn
1. Bồn cầu. § Đồ dùng để đi tiểu tiện đại tiện. Ngày xưa làm bằng gỗ, ngày nay thường làm bằng sứ. Còn gọi là "mã tử" 馬子. ◇ Ngô Tự Mục 吳自牧: "Hàng thành hộ khẩu phồn khỏa, nhai hạng tiểu dân chi gia đa vô khanh xí, chỉ dụng mã dũng" 杭城戶口繁夥, 街巷小民之家多無坑廁, 只用馬桶 (Mộng lương lục 夢粱錄, Chư sắc tạp mãi 諸色雜買) Ở Hàng châu nhà cửa đông đúc, các nhà tiểu dân trong hẻm phố thường không có hố xí, chỉ dùng bồn cầu.
▸ Từng từ: 馬 桶