ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
既 - kí, ký
既然 kí nhiên
Từ điển trích dẫn
1. Như vậy, thế đó. ◇ Hán Thư 漢書: "Thất chi hào li, sai dĩ thiên lí, thị kí nhiên hĩ" 失之毫釐, 差以千里, 是既然矣 (Triệu Sung Quốc truyện 趙充國傳).
2. (Liên từ) § Thường dùng trong nửa câu trước gọi là tiền đề, theo sau là phần suy diễn. ◇ Văn minh tiểu sử 文明小史: "Lão thái thái kí nhiên bất chuẩn, ngã tưởng tái khứ thỉnh kì dã chúc vô ích" 老太太既然不准, 我想再去請示也屬無益 (Đệ nhất ngũ hồi).
2. (Liên từ) § Thường dùng trong nửa câu trước gọi là tiền đề, theo sau là phần suy diễn. ◇ Văn minh tiểu sử 文明小史: "Lão thái thái kí nhiên bất chuẩn, ngã tưởng tái khứ thỉnh kì dã chúc vô ích" 老太太既然不准, 我想再去請示也屬無益 (Đệ nhất ngũ hồi).
▸ Từng từ: 既 然
既得隴,復望蜀 kí đắc lũng, phục vọng thục
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tỉ dụ lòng tham không đáy, được voi đòi tiên. § Điển cố: ◇ Đông Quan Hán kí 東觀漢記: "Tây Thành nhược hạ, tiện khả tương binh nam kích Thục Lỗ. Nhân khổ bất tri túc, kí bình Lũng, phục vọng Thục" 西城若下, 便可將兵南擊蜀虜. 人苦不知足, 既平隴, 復望蜀 (Ngôi Hiêu Tái truyện 隗囂載傳) Nếu hạ được Tây Thành, có thể đem quân đánh Thục Lỗ. Người ta khổ tâm vì không biết thế nào là đủ, dẹp yên được Lũng Tây, lại muốn nhắm lấy đất Thục.
▸ Từng từ: 既 得 隴 , 復 望 蜀