拉 - lạp
半拉 bán lạp

bán lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một nửa

▸ Từng từ:
強拉 cường lạp

cường lạp

phồn thể

Từ điển phổ thông

kéo mạnh, giật mạnh, lôi mạnh

▸ Từng từ:
强拉 cường lạp

cường lạp

giản thể

Từ điển phổ thông

kéo mạnh, giật mạnh, lôi mạnh

▸ Từng từ:
扒拉 bái lạp

bái lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẩy nhẹ, hích nhẹ

▸ Từng từ:
拉丁 lạp đinh

lạp đinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Latin

▸ Từng từ:
拉倒 lạp đảo

Từ điển trích dẫn

1. Thôi, xóa bỏ, không tiến hành nữa. ◇ Triệu Thụ Lí : "Cha cân Lưu gia giá môn thân sự khả toán năng lạp đảo liễu ba?" ? (Tà bất áp chánh , Nhị).

▸ Từng từ:
拉票 lạp phiếu

lạp phiếu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vận động tranh cử, thu hút cử tri bỏ phiếu

▸ Từng từ:
拉紧 lạp khẩn

lạp khẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

căng thẳng, siết chặt

▸ Từng từ:
拉緊 lạp khẩn

lạp khẩn

phồn thể

Từ điển phổ thông

căng thẳng, siết chặt

▸ Từng từ:
拉美 lạp mỹ

lạp mỹ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

châu Mỹ Latin

▸ Từng từ:
拖拉 tha lạp

tha lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lôi, kéo

▸ Từng từ:
阿拉 a lạp

a lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước A-rập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên vị thần Hồi giáo, tức thần Alah, được coi là chúa tể trời đất vạn vật.

▸ Từng từ:
伊拉克 y lạp khắc

Từ điển trích dẫn

1. Quốc gia thuộc Á Châu, thủ đô là "Ba Cách Đạt" Baghdad (Republic of Iraq).

▸ Từng từ:
巴拉圭 ba lạp khuê

ba lạp khuê

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Paraguay

Từ điển trích dẫn

1. Quốc gia thuộc Mĩ Châu, "Ba Lạp Khuê Cộng Hòa Quốc" Republic of Paraguay, thủ đô là "Á Tùng Sâm" Asuncion.

▸ Từng từ:
希拉剋 hi lạp khắc

Từ điển trích dẫn

1. (Jacques) Chirac (nguyên tổng thống Pháp).

▸ Từng từ:
撒哈拉 tát cáp lạp

tát cáp lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sa mạc Sahara

▸ Từng từ:
柏拉圖 bá lạp đồ

Từ điển trích dẫn

1. Platon, triết gia Hi Lạp.

▸ Từng từ:
阿拉伯 a lạp bá

a lạp bá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước A-rập

Từ điển trích dẫn

1. "A Lạp Bá" , "A Lạp Bá bán đảo" , tiếng Anh "Arabia Peninsula".

▸ Từng từ:
阿拉法 a lạp pháp

Từ điển trích dẫn

1. Tên người: Arafat (Yasser).

▸ Từng từ:
亚拉巴马 á lạp ba mã

Từ điển phổ thông

bang Alabama của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
亞拉巴馬 á lạp ba mã

Từ điển phổ thông

bang Alabama của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
達蘭薩拉 đạt lan tát lạp

Từ điển trích dẫn

1. Dharamsala

▸ Từng từ:
阿拉巴馬 a lạp ba mã

Từ điển phổ thông

bang Alabama của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
阿拉巴马 a lạp ba mã

Từ điển phổ thông

bang Alabama của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
奥克拉荷马 áo khắc lạp hà mã

Từ điển phổ thông

bang Oklahoma của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
奧克拉荷馬 áo khắc lạp hà mã

Từ điển phổ thông

bang Oklahoma của Hoa Kỳ

▸ Từng từ:
拉夫桑賈尼 lạp phu tang cổ ni

Từ điển trích dẫn

1. Ayatollah Hashemi Rafsanjani.

▸ Từng từ: