报 - báo
公报 công báo

công báo

giản thể

Từ điển phổ thông

thông báo, bản tin

▸ Từng từ:
呈报 trình báo

trình báo

giản thể

Từ điển phổ thông

trình báo, báo cáo, tường trình

▸ Từng từ:
回报 hồi báo

hồi báo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. báo đáp, đền ơn
2. trả đũa

▸ Từng từ:
壁报 bích báo

bích báo

giản thể

Từ điển phổ thông

bích báo, báo tường

▸ Từng từ:
小报 tiểu báo

tiểu báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo khổ nhỏ (báo in những tin vắn tắt)

▸ Từng từ:
情报 tình báo

tình báo

giản thể

Từ điển phổ thông

tình báo, gián điệp

▸ Từng từ:
报仇 báo cừu

báo cừu

giản thể

Từ điển phổ thông

trả thù, báo thù

▸ Từng từ:
报价 báo giá

báo giá

giản thể

Từ điển phổ thông

báo giá cả hàng hóa

▸ Từng từ:
报信 báo tín

báo tín

giản thể

Từ điển phổ thông

báo tin, báo cho biết

▸ Từng từ:
报偿 báo thường

báo thường

giản thể

Từ điển phổ thông

bồi thường, hoàn trả

▸ Từng từ:
报刊 báo san

báo san

giản thể

Từ điển phổ thông

báo chí, tạp chí

▸ Từng từ:
报名 báo danh

báo danh

giản thể

Từ điển phổ thông

báo danh, đăng tên, gọi tên

▸ Từng từ:
报告 báo cáo

báo cáo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo cáo, tường trình

▸ Từng từ:
报喜 báo hỉ

báo hỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

báo tin mừng

▸ Từng từ:
报国 báo quốc

báo quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

báo quốc, hy sinh thân mình vì Tổ quốc

▸ Từng từ:
报复 báo phục

báo phục

giản thể

Từ điển phổ thông

báo thù, trả thù

▸ Từng từ:
报头 báo đầu

báo đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu báo, nhan đề tờ báo, tên tờ báo

▸ Từng từ:
报应 báo ứng

báo ứng

giản thể

Từ điển phổ thông

báo ứng, sự trừng phạt

▸ Từng từ:
报恩 báo ân

báo ân

giản thể

Từ điển phổ thông

đền ơn, báo ơn, trả ơn

▸ Từng từ:
报捷 báo tiệp

báo tiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

báo tin chiến thắng

▸ Từng từ:
报摊 báo than

báo than

giản thể

Từ điển phổ thông

quầy bán báo

▸ Từng từ:
报效 báo hiệu

báo hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

▸ Từng từ:
报界 báo giới

báo giới

giản thể

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

▸ Từng từ:
报社 báo xã

báo xã

giản thể

Từ điển phổ thông

tòa báo, trụ sở một tờ báo

▸ Từng từ:
报答 báo đáp

báo đáp

giản thể

Từ điển phổ thông

báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp

▸ Từng từ:
报纸 báo chỉ

báo chỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

giấy báo, tờ báo

▸ Từng từ:
报警 báo cảnh

báo cảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

▸ Từng từ:
报酬 báo thù

báo thù

giản thể

Từ điển phổ thông

trả lại, đền đáp, thù lao

▸ Từng từ:
报馆 báo quán

báo quán

giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở tòa soạn báo

▸ Từng từ:
捷报 tiệp báo

tiệp báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo tin thắng trận, báo tin chiến thắng

▸ Từng từ:
日报 nhật báo

nhật báo

giản thể

Từ điển phổ thông

nhật báo, báo ra hàng ngày

▸ Từng từ:
时报 thì báo

thì báo

giản thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo

thời báo

giản thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo

▸ Từng từ:
晩报 vãn báo

vãn báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo buổi chiều

▸ Từng từ:
汇报 vị báo

vị báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo cáo, tường thuật

▸ Từng từ:
预报 dự báo

dự báo

giản thể

Từ điển phổ thông

dự báo

▸ Từng từ: