ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
惜 - tích
戀惜 luyến tích
顧惜 cố tích
Từ điển trích dẫn
1. Thương tiếc. § Cũng nói "ái tích" 愛惜. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Nho dữ Bố giao hậu, cố thiết thử kế, khước bất cố tích thái sư thể diện dữ tiện thiếp tính mệnh" 儒與布交厚, 故設此計, 卻不顧惜太師體面與賤妾性命 (Đệ cửu hồi) (Lí) Nho với (Lã) Bố là bạn thân với nhau, nên bày ra mẹo này, không thương tiếc gì đến thể diện của thái sư (chỉ Đổng Trác) và tính mệnh của tiện thiếp (tức Điêu Thuyền) cả.
▸ Từng từ: 顧 惜