Từ điển phổ thông
vui vẻ, phấn khởi, hài lòng
Từ điển trích dẫn
1. Vui vẻ, thích ý. ◎ Như: "tâm tình du khoái"
心情愉快.
2. ☆ Tương tự: "cao hứng"
高興, "khoái lạc"
快樂, "hoan lạc"
歡樂, "hoan khoái"
歡快, "hoan hỉ"
歡喜, "hỉ duyệt"
喜悅, "di du"
夷愉.
3. ★ Tương phản: "bi ai"
悲哀, "bi ưu"
悲憂, "bất khoái"
不快, "phiền muộn"
煩悶, "phiền não"
煩惱, "thống khổ"
痛苦, "cảm thương"
感傷, "thê thảm"
悽慘, "ai thống"
哀痛, "ưu sầu"
憂愁, "ưu uất"
憂鬱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui sướng.