ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
廉 - liêm
廉正 liêm chính
廉洁 liêm khiết
淸廉 thanh liêm
清廉 thanh liêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
thanh liêm, trong sạch, trung thực
Từ điển trích dẫn
1. Trong sạch không tham ô. ★ Tương phản: "hủ bại" 腐敗, "tham ô" 貪汙. ◇ Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: "Na tri huyện tính Trương danh Tấn, vi nhân thanh liêm chánh trực" 那知縣姓張名晉, 為人清廉正直 (Quyển thập tam).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong sạch, chính trực.
▸ Từng từ: 清 廉