嵯 - tha
嵯峨 tha nga

tha nga

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao chót vót

Từ điển trích dẫn

1. Cao chót vót (thế núi). ◇ Tào Thực : "Kiến cao môn chi tha nga hề" (Đồng Tước đài phú ) Dựng nên cổng đài cao chót vót.

▸ Từng từ: