奠 - điện
奠定 điện định

điện định

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, định ra

Từ điển trích dẫn

1. An định, ổn định.
2. Kiến lập. ◎ Như: "tha đích nỗ lực, điện định nhật hậu thành công đích cơ sở" , .

▸ Từng từ: