ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
兼 - kiêm
兼味 kiêm vị
Từ điển trích dẫn
1. Thức ăn có từ hai thứ trở lên. ◇ Đỗ Phủ 杜甫: "Bàn xan thị viễn vô kiêm vị, Tôn tửu gia bần chỉ cựu phôi" 盤餐市遠無兼味, 樽酒家貧只舊醅 (Khách chí 客至) Mâm ăn vì chợ ở xa không có hai món, Chén rượu nhà nghèo chỉ là rượu chưa lọc cũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món ăn có từ hai thứ trở lên, ăn vào thấy nhiều vị khác nhau.
▸ Từng từ: 兼 味
兼愛 kiêm ái
Từ điển trích dẫn
1. Yêu thương mọi người. ◇ Tuân Tử 荀子: "Nghiêu nhượng hiền, dĩ vị dân. Phiếm lợi kiêm ái đức thi quân" 堯讓賢, 以為民. 氾利兼愛德施均 (Thành tướng 成相).
2. Học thuyết của "Mặc Địch" 墨翟 thời Xuân Thu, chủ trương yêu mọi người như nhau, không phân biệt thân và sơ.
2. Học thuyết của "Mặc Địch" 墨翟 thời Xuân Thu, chủ trương yêu mọi người như nhau, không phân biệt thân và sơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yêu thương gồm cả mọi người, không phân biệt gì — Một học thuyết của Mặc Địch thời Xuân Thu.
▸ Từng từ: 兼 愛