东 - đông
东亚 đông á

đông á

giản thể

Từ điển phổ thông

Đông Á

▸ Từng từ:
东京 đông kinh

đông kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

Tokyo (thủ đô của Nhật Bản)

▸ Từng từ:
东海 đông hải

đông hải

giản thể

Từ điển phổ thông

biển Đông

▸ Từng từ:
东盟 đông minh

đông minh

giản thể

Từ điển phổ thông

(viết tắt của: đông nam á quốc gia liên minh ,)

▸ Từng từ:
东莞 đông quản

đông quản

giản thể

Từ điển phổ thông

huyện Đông Quản ở tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

▸ Từng từ:
东西 đông tây

đông tây

giản thể

Từ điển phổ thông

một cái gì đó

▸ Từng từ: 西
广东 quảng đông

quảng đông

giản thể

Từ điển phổ thông

tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

▸ Từng từ: 广
东南亚国家联盟 đông nam á quốc gia liên minh

Từ điển phổ thông

ASEAN, hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

▸ Từng từ: