1. Trốn mất, đào vong. ◇ Nho lâm ngoại sử
儒林外史: "Trinh thần lương tá, hốt vi bội nghịch chi nhân; quận thủ bộ tào, cánh tác bô đào chi khách"
貞臣良佐,
忽為悖逆之人;
郡守部曹,
竟作逋逃之客 (Đệ thất hồi).
2. Người phạm tội đi trốn tránh. ◇ Đỗ Phủ
杜甫: "Nại hà hiệt lại đồ, Ngư đoạt thành bô đào"
奈何黠吏徒,
漁奪成逋逃 (Khiển ngộ
遣遇).
Trốn mất.