ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
褊 - biền, biển
褊狹 biển hiệp
Từ điển trích dẫn
1. Đất đai nhỏ hẹp. ◇ Bắc sử 北史: "Tuy hữu san hà chi cố, thổ địa biển hiệp, bất như Nghiệp, thỉnh thiên đô" 雖有山河之固, 土地褊狹, 不如鄴, 請遷都 (Tề Cao Tổ Thần Vũ Đế bổn kỉ 齊高祖神武帝本紀).
2. Nhỏ nhen, thấp kém (tính khí, lòng dạ, kiến thức...). ◇ Văn tâm điêu long 文心雕龍: "Tài học biển hiệp, tuy mĩ thiếu công" 才學褊狹, 雖美少功 (Sự loại 事類).
2. Nhỏ nhen, thấp kém (tính khí, lòng dạ, kiến thức...). ◇ Văn tâm điêu long 文心雕龍: "Tài học biển hiệp, tuy mĩ thiếu công" 才學褊狹, 雖美少功 (Sự loại 事類).
▸ Từng từ: 褊 狹