ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
沛 - bái, phái
沛然 phái nhiên
Từ điển trích dẫn
1. Thịnh lớn, mạnh. ◇ Mạnh Tử 孟子: "Thiên du nhiên tác vân, phái nhiên hạ vũ, tắc miêu bột nhiên hưng chi hĩ" 天油然作雲, 沛然下雨, 則苗浡然興之矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上).
2. Trong lòng rất cảm động. ◇ Hán Thư 漢書: "Ư thị thiên tử phái nhiên cải dong, viết: Du hồ, trẫm kì thí tai!" 於是天子沛然改容, 曰: 俞乎, 朕其試哉! (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
3. Ân trạch to lớn sâu dày.
4. Phong phú, sung dụ.
2. Trong lòng rất cảm động. ◇ Hán Thư 漢書: "Ư thị thiên tử phái nhiên cải dong, viết: Du hồ, trẫm kì thí tai!" 於是天子沛然改容, 曰: 俞乎, 朕其試哉! (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
3. Ân trạch to lớn sâu dày.
4. Phong phú, sung dụ.
▸ Từng từ: 沛 然
滂沛 bàng bái
Từ điển trích dẫn
1. Nước chảy mênh mông.
2. Hình dung máu chảy lai láng. ◇ Trương Trạc 張鷟: "Tu du nhị xà đấu, bạch giả thôn hắc xà, đáo thô xứ, khẩu lưỡng ách giai liệt, huyết lưu bàng phái" 須臾二蛇鬥, 白者吞黑蛇, 到粗處, 口兩嗌皆裂, 血流滂沛 (Triều dã thiêm tái 朝野僉載, Quyển ngũ).
3. Thế mưa lớn mạnh. ◇ Hán Thư 漢書: "Vân phi dương hề vũ bàng phái, vu tư đức hề lệ vạn thế" 雲飛揚兮雨滂沛, 于胥德兮麗萬世 (Dương Hùng truyện thượng 揚雄傳上).
4. Mượn chỉ ân trạch rộng lớn. ◇ Chu Thục Chân 朱淑真: "Tứ hải hàm mông bàng phái ân, Cửu châu tận giải tiêu ngao khổ" 四海咸蒙滂沛恩, 九州盡解焦熬苦 (Hỉ vũ 喜雨).
5. Hình dung khí thế mạnh mẽ.
2. Hình dung máu chảy lai láng. ◇ Trương Trạc 張鷟: "Tu du nhị xà đấu, bạch giả thôn hắc xà, đáo thô xứ, khẩu lưỡng ách giai liệt, huyết lưu bàng phái" 須臾二蛇鬥, 白者吞黑蛇, 到粗處, 口兩嗌皆裂, 血流滂沛 (Triều dã thiêm tái 朝野僉載, Quyển ngũ).
3. Thế mưa lớn mạnh. ◇ Hán Thư 漢書: "Vân phi dương hề vũ bàng phái, vu tư đức hề lệ vạn thế" 雲飛揚兮雨滂沛, 于胥德兮麗萬世 (Dương Hùng truyện thượng 揚雄傳上).
4. Mượn chỉ ân trạch rộng lớn. ◇ Chu Thục Chân 朱淑真: "Tứ hải hàm mông bàng phái ân, Cửu châu tận giải tiêu ngao khổ" 四海咸蒙滂沛恩, 九州盡解焦熬苦 (Hỉ vũ 喜雨).
5. Hình dung khí thế mạnh mẽ.
▸ Từng từ: 滂 沛