1. Mỗi người giữ quan điểm của mình. Thường chỉ ý kiến không thể thống nhất. § Cũng như nói "các trì kỉ kiến" 各持己見. ◎ Như: "tha môn các chấp sở kiến, ti hào bất khẳng thỏa hiệp" 他們各執所見, 絲毫不肯妥協.
1. Mỗi người làm hết sức theo khả năng của mình. ☆ Tương tự: "các triển kì trường" 各展其長. ◇ Lỗ Tấn 魯迅: "(Dẫn Diệp Hoa Văn) Toàn quốc nhân dân nghi các lập sở chí, các tận sở năng, các trữ sở kiến" (引葉華文) 全國人民宜各立所志, 各盡所能, 各抒所見 (Nhị tâm tập 二心集, Trầm chỉ đích phiếm khởi 沉滓的泛起).
1. Cùng giường mà khác mộng. Nghĩa bóng: Cùng sống chung hoặc làm việc chung nhưng ý kiến, quan điểm, chí hướng khác biệt nhau. § Cũng nói "đồng sàng dị mộng" 同床異夢.