ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
僚 - liêu
僚屬 liêu thuộc
Từ điển trích dẫn
1. Quan lại thuộc quyền. ☆ Tương tự: "đồng liêu" 同僚, "bộ thuộc" 部屬. ◇ Âu Dương Tu 歐陽修: "(Tiền Tư Công) tại Tây Lạc thì, thường ngữ liêu thuộc, ngôn bình sanh duy hiếu độc thư" (錢思公)在西洛時, 嘗語僚屬, 言平生惟好讀書 (Quy điền lục 歸田錄, Quyển nhị).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người cùng làm việc quan với mình nhưng ở dưới quyền mình.
▸ Từng từ: 僚 屬