麝 - xạ
麝香 xạ hương

xạ hương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xạ hương (thuốc)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất thơm lấy trong mình con Xạ. Cũng gọi tắt là Xạ .

▸ Từng từ: