鮮 - tiên, tiển
新鮮 tân tiên

tân tiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mới mẻ tươi tắn.

▸ Từng từ:
朝鮮 triều tiên

triều tiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Triều Tiên

Từ điển trích dẫn

1. Tức là Bắc Hàn ngày nay (tiếng Anh: North Korea). § Cũng gọi là "Cao Li" .

▸ Từng từ:
繁鮮 phiền tiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rậm rạp tươi tốt.

▸ Từng từ:
肥鮮 phì tiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt tươi tắn.

▸ Từng từ:
北朝鮮 bắc triều tiên

Từ điển phổ thông

Bắc Triều Tiên

▸ Từng từ: