駿 - tuấn
八駿 bát tuấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tám con ngựa quý của Mục Vương nhà Chu.

▸ Từng từ: 駿
駿馬 tuấn mã

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngựa hay, ngựa tốt.

▸ Từng từ: 駿