hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
霹 ▸ từ ghép
霹 - phích, tích
霹雳
phích lịch
霹雳
phích lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
霹雳
tích lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sấm thình lình.
•
Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義
(
Mao Trạch Đông
)
▸ Từng từ:
霹
雳
霹靂
phích lịch
霹靂
phích lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. Sét đánh thình lình, mạnh và vang lớn. ◇ Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
: "Hốt thính nhất thanh phích lịch, hữu nhược san băng địa hãm"
忽
聽
一
聲
霹
靂
,
有
若
山
崩
地
陷
(Đệ nhất hồi) Chợt nghe một tiếng sét dữ dội như núi lở đất sụt. ☆ Tương tự: "phích lôi"
霹
雷
, "oanh long"
轟
隆
, "lạc lôi"
落
雷
.
霹靂
tích lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sấm thình lình.
▸ Từng từ:
霹
靂
霹靋
phích lịch
霹靋
phích lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
霹靋
tích lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
▸ Từng từ:
霹
靋