電 - điện
光電 quang điện

quang điện

phồn thể

Từ điển phổ thông

quang điện

▸ Từng từ:
公電 công điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thư từ giấy tờ về việc chung, chuyển bằng điện báo.

▸ Từng từ:
函電 hàm điện

hàm điện

phồn thể

Từ điển phổ thông

thư từ và điện tín

▸ Từng từ:
核電 hạch điện

hạch điện

phồn thể

Từ điển phổ thông

điện hạt nhân, năng lượng điện sản xuất từ phóng xạ

▸ Từng từ:
發電 phát điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tạo ra sức điện để dùng. Td: Phát điện cơ ( máy phát điện ).

▸ Từng từ:
郵電 bưu điện

Từ điển trích dẫn

1. Bưu chính hoặc điện tín. ◎ Như: "nhân dữ nhân chi gian đích cự li do ư bưu điện sự nghiệp đích phát đạt nhi nhật ích súc đoản" .

▸ Từng từ:
陰電 âm điện

Từ điển trích dẫn

1. Thứ điện loại âm, cũng gọi là phụ điện (tiếng Pháp: électricité négative).

▸ Từng từ:
電光 điện quang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng điện, tia điện.

▸ Từng từ:
電力 điện lực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức mạnh của điện, sức cung cấp điện.

▸ Từng từ:
電動 điện động

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vận chuyển bằng điện.

▸ Từng từ:
電器 điện khí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ điện, các dụng cụ về điện.

▸ Từng từ:
電報 điện báo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách truyền tin tức bằng điện.

▸ Từng từ:
電子 điện tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt cực nhỏ mang điện ( electron ).

▸ Từng từ:
電學 điện học

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngành nghiên cứu về điện để áp dụng vào đời sống.

▸ Từng từ:
電影 điện ảnh

điện ảnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

điện ảnh, phim

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chớp bóng.

▸ Từng từ:
電扇 điện phiến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quạt máy, quạt điện.

▸ Từng từ:
電掣 điện xiết

Từ điển trích dẫn

1. Chớp nhoáng. Tỉ dụ mau lẹ, tấn tốc. ◇ Giản Văn Đế : "Dã khoáng trần hôn, Tinh lưu điện xiết" , (Kim thuần phú ).

▸ Từng từ:
電極 điện cực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Các đầu điện, phát ra điện.

▸ Từng từ:
電機 điện cơ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Máy chạy bằng điện.

▸ Từng từ:
電氣 điện khí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi điện, sức điện.

▸ Từng từ:
電池 điện trì

điện trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

pin điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ao phát điện, tức cục pile, bình accu, bình điện.

▸ Từng từ:
電波 điện ba

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làn sóng điện.

▸ Từng từ:
電流 điện lưu

điện lưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

dòng điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng điện, luồng điện.

▸ Từng từ:
電燈 điện đăng

điện đăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đèn điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đèn điện.

▸ Từng từ:
電療 điện liêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chữa bệnh bằng điện.

▸ Từng từ:
電磁 điện từ

điện từ

phồn thể

Từ điển phổ thông

điện từ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức hút sắt do điện sinh ra.

▸ Từng từ:
電線 điện tuyến

điện tuyến

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây điện.

▸ Từng từ:
電腦 điện não

điện não

phồn thể

Từ điển phổ thông

máy vi tính, máy tính điện tử

Từ điển trích dẫn

1. Máy điện toán (electronic computer).

▸ Từng từ:
電視 điện thị

điện thị

phồn thể

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

Từ điển trích dẫn

1. Hệ thống truyền hình (tiếng Anh: television).
2. Máy truyền hình. § Cũng gọi là "điện thị cơ" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng điện để truyền hình ảnh tới chỗ khác cho người khác xem ( television ).

▸ Từng từ:
電解 điện giải

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng sức điện để phân chia một vật thành những chất đã cấu tạo nên nó.

▸ Từng từ:
電話 điện thoại

điện thoại

phồn thể

Từ điển phổ thông

điện thoại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng điện để truyền tiếng nói đi ( telephone ).

▸ Từng từ:
電路 điện lộ

Từ điển trích dẫn

1. Mạch điện. § Tiếng Anh: electrical circuit.

▸ Từng từ:
電車 điện xa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe chạy bằng điện. Xe điện.

▸ Từng từ:
電郵 điện bưu

điện bưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

thư điện tử, email

▸ Từng từ:
電阻 điện trở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức kháng điện, vật kháng điện.

▸ Từng từ:
無線電 vô tuyến điện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ điện không dùng dây, chỉ dùng những làn sóng truyền đi trong không gian.

▸ Từng từ:
蓄電池 súc điện trì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ao chứa điện, tức bình điện.

▸ Từng từ:
電腦網 điện não võng

Từ điển phổ thông

mạng máy tính, mạng Internet

▸ Từng từ:
電飯鍋 điện phạn oa

Từ điển trích dẫn

1. Nồi (nấu) cơm điện.

▸ Từng từ:
熱綫電話 nhiệt tuyến điện thoại

Từ điển trích dẫn

1. Đường dây nóng (tiếng Anh: the hot line telephone).

▸ Từng từ:
電子郵件 điện tử bưu kiện

Từ điển trích dẫn

1. E-mail.

▸ Từng từ:
電腦網絡 điện não võng lạc

Từ điển phổ thông

mạng máy tính toàn cầu Internet

▸ Từng từ:
電腦網路 điện não võng lộ

Từ điển phổ thông

mạng máy tính

▸ Từng từ:
電腦軟件 điện não nhuyễn kiện

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

▸ Từng từ:
電腦輔助設計 điện não phụ trợ thiết kế

Từ điển phổ thông

thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)

▸ Từng từ:
電視監控錄像 điện thị giam khống lục tượng

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng Anh: Television monitoring video recording.

▸ Từng từ: