Từ điển phổ thông
vô tuyến truyền hình, tivi
Từ điển trích dẫn
1. Hệ thống truyền hình (tiếng Anh: television).
2. Máy truyền hình. § Cũng gọi là "điện thị cơ"
電視機.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng điện để truyền hình ảnh tới chỗ khác cho người khác xem ( television ).