闇 - am, yểm, ám
闇弱 ám nhược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng như Ám nhược .

▸ Từng từ:
闇昧 ám muội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng như Ám muội .

▸ Từng từ:
闇藹 ám ái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tối tăm, thiếu ánh sáng — Chỗ bóng râm của cây lớn.

▸ Từng từ: