ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
閻 - diêm, diễm
閻浮提 diêm phù đề
Từ điển trích dẫn
1. Dịch tiếng Phạn: जम्बुद्वीप, Jambudvīpa. Tức "Nam thiệm bộ châu" 南贍部洲: "diêm phù" 閻浮 là tên cây; "đề" 提 gọi tắt của "đề bính ba" 提鞞波, nghĩa là "châu" 洲. Trên châu mọc rất nhiều cây "diêm phù", nên có tên như vậy. Trong thi văn thường chỉ cõi người ta. ◇ Đại Tập Kinh 大集經: "Thí như Diêm Phù Đề nhất thiết chúng sanh thân cập dư ngoại sắc, như thị đẳng sắc, hải trung giai hữu ấn tượng" 譬如閻浮提一切眾生身及餘外色, 如是等色, 海中皆有印象 (Thập ngũ 十五) Ví như ở Diêm Phù Đề (cõi người ta) thân hình của tất cả chúng sinh và các hình sắc bên ngoài khác, những hình sắc như vậy, ở trong biển đều có bóng ảnh.
▸ Từng từ: 閻 浮 提