hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鑰 ▸ từ ghép
鑰 - dược, thược
鑰匙
dược chủy
鑰匙
dược chủy
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chìa khóa.
鑰匙
thược thi
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khóa
Từ điển trích dẫn
1. Chìa khóa. § Cũng gọi là "tỏa thi"
鎖
匙
. ◇ Nho lâm ngoại sử
儒
林
外
史
: "Nghiêm Cống Sanh tương thược thi khai liễu tương tử, thủ xuất nhất phương vân phiến cao lai"
嚴
貢
生
將
鑰
匙
開
了
箱
子
,
取
出
一
方
雲
片
糕
來
(Đệ lục hồi).
▸ Từng từ:
鑰
匙
鑰鍉
dược thi
鑰鍉
dược thi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chìa khóa. Như Dược chủy
鑰
匙
.
▸ Từng từ:
鑰
鍉