鑰 - dược, thược
鑰匙 dược chủy

dược chủy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chìa khóa.

thược thi

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái chìa khóa

Từ điển trích dẫn

1. Chìa khóa. § Cũng gọi là "tỏa thi" . ◇ Nho lâm ngoại sử : "Nghiêm Cống Sanh tương thược thi khai liễu tương tử, thủ xuất nhất phương vân phiến cao lai" , (Đệ lục hồi).

▸ Từng từ:
鑰鍉 dược thi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chìa khóa. Như Dược chủy .

▸ Từng từ: