ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
酥 - tô
酥酪 tô lạc
Từ điển trích dẫn
1. Đồ ăn uống dùng sữa tinh luyện chế thành. ◇ Phú Sát Đôn Sùng 富察敦崇: "Thủy ô tha, dĩ tô lạc hợp đường vi chi" 水烏他, 以酥酪合糖為之 (Yên Kinh tuế thì kí 燕京歲時記, Thủy ô tha nãi ô tha 水烏他奶烏他) Thủy ô tha, lấy sữa béo hòa với đường làm thành. § Thủy ô tha: có từ đời Thanh, gần giống như cà rem ngày nay (tiếng Anh: ice cream).
▸ Từng từ: 酥 酪