ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
都 - đô
故都 cố đô
都護 đô hộ
Từ điển trích dẫn
1. Tên chức quan ngày xưa. § Tức trưởng quan đặt tại các khu vực ở biên cương. Sau mở rộng tới các thuộc địa của Trung Quốc. ◇ Vương Duy 王維: "Đô hộ quân thư chí, Hung Nô vi Tửu Tuyền" 都護軍書至, 匈奴圍酒泉 (Lũng Tây hành 隴西行).
2. Tên một loài chim (truyền thuyết).
2. Tên một loài chim (truyền thuyết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chức quan có từ đời Hán, cai trị những vùng đất phụ thuộc Trung Hoa — Nay ta hiểu là cai trị.
▸ Từng từ: 都 護