邏 - la
遊邏 du la

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi tuần. Đi vòng vòng để xem xét sự tình.

▸ Từng từ:
邏輯 la tập

Từ điển trích dẫn

1. Dịch âm tiếng Anh "logic": logic học, luận lí học. § Khoa học nghiên cứu bản chất và quá trình của tư tưởng. ◇ Vương Lực : "La-tập thị quan ư tư duy đích hình thức hòa quy luật đích khoa học" (Long trùng tịnh điêu trai văn tập , La-tập hòa ngữ ngôn ).
2. Sự hợp lí, tính cách thuận hợp với quy luật bình thường. ◎ Như: "tha đích thuyết từ tiền hậu mâu thuẫn, bất hợp la-tập" , lời nói của anh ấy trước sau mâu thuẫn, không hợp logic.
3. Phương pháp lí luận trong môn đại số học, dựa trên quan hệ đúng sai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ môn Luận lí học ( Logic ).

▸ Từng từ:
邏騎 la kị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lính cưỡi ngựa đi tuần.

▸ Từng từ: